Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
A
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 2 kết quả:
时态 thời thái
•
時態 thời thái
1
/2
时态
thời thái
[
thì thái
]
giản thể
Từ điển phổ thông
thời, thì của động từ (ngôn ngữ học)
Bình luận
0
時態
thời thái
[
thì thái
]
phồn thể
Từ điển phổ thông
thời, thì của động từ (ngôn ngữ học)
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Mai phi hoạ chân - 題梅妃畫真
(
Lý Long Cơ
)
•
Quản Thành tử, tặng Lương phụng sứ kỳ 1 - 管城子,贈梁奉使其一
(
Seo Geo-jeong
)
Bình luận
0